Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cẩn thận
[cẩn thận]
|
careful; cautious; circumspect, wary
He kept a very wary eye on the dog
Careful style of work
To make careful calculations
To work with great/tremendous care
take care !; be careful !; watch out !; look out !
Take care, you may fall
Từ điển Việt - Việt
cẩn thận
|
tính từ
có ý thức đề phòng những điều không hay có thể xảy ra
nghiên cứu cẩn thận đề án mới; tính toán cẩn thận